Mitsubishi Phương Nguyên
63A Võ Văn Kiệt, An Lạc, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
63A Võ Văn Kiệt, An Lạc, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Dòng xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Số Sàn Attrage MT | 380.000.000₫ |
Mitsubishi Tự Động Attrage CVT | 465.000.000₫ |
Mitsubishi Tự Động Attrage Premium | 490.000.000₫ |
Video so sánh các phiên bản Attrage 2023
Video lái thử xe Mitsubishi Attrage CVT Premium
Danh sách các tính năng an toàn của Mitsubishi Attrage là không thua kém bất cứ đối thủ nào trong cùng phân khúc.
Hệ thống túi khí
Hệ thống căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ASC
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAS
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Khóa cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
Tên xe | Mitsubishi Attrage |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan |
Kích thước DxRxC | 4305 x 1607 x 1505 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm |
Động cơ | Xăng 1.2L 3 xy lanh, 12 van, DOHC |
Dung tích công tác | 1.193cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 35L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (hp) | 78 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 100 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/tang trống |
Khoảng sáng gầm xe | 160-170 mm |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 14-15 inch |
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Mitsubishi Attrage MT: | 380000000 đ |
Mitsubishi Attrage CVT: | 465000000 đ |
Mitsubishi Attrage CVT Premium: | 490000000 đ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 0 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |